- Chứng nhận CO-CQ chính hãng đầy đủ.
- Tổng đài hỗ trợ 0912.383.327
- Miễn phí tư vấn kỹ thuật và lựa chọn phụ tùng tương thích.
- Bảo hành theo phiếu bảo hành trong sản phẩm (nếu có)
- Giá trên chưa bao gồm VAT. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.
Máy bơm nước Honda WL30XH DR
Còn 31 trong kho
Máy bơm nước Honda WL30XH DR
Máy bơm nước Honda WL30XH DR là một trong những sản phẩm nổi bật của thương hiệu Honda, được sản xuất tại Nhật Bản. Với thiết kế mạnh mẽ và thân thiện với người dùng, Máy bơm nước Honda WL30XH DR là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu bơm nước trong các công trình xây dựng, nông nghiệp hay các hoạt động hàng ngày.
Tính năng nổi bật
Máy bơm nước Honda WL30XH DR sở hữu lưu lượng tối đa lên tới 1100 lít/phút, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình bơm nước. Đặc biệt, máy có thiết kế động cơ 4 thì, dễ dàng khởi động và vận hành mượt mà ngay cả trong điều kiện khó khăn.
Lợi ích khi sử dụng
- Đồng hành cùng người sử dụng trong mọi công việc bơm nước nhờ hiệu suất cao.
- Thiết kế chắc chắn, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài cho máy.
- Dễ dàng bảo trì và vệ sinh, tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng.
Hướng dẫn sử dụng hoặc lưu ý an toàn
- Đảm bảo cung cấp đủ nhiên liệu và dầu nhớt trước khi khởi động.
- Tránh để máy chạy khi không có nước trong bể, điều này có thể làm hỏng máy.
- Luôn kiểm tra các bộ phận trước khi sử dụng để đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt nhất.
Lời kêu gọi hành động
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu Máy bơm nước Honda WL30XH DR ngay hôm nay để trải nghiệm sức mạnh và hiệu quả làm việc tuyệt vời. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận ưu đãi tốt nhất!
Sản phẩm được phân phối chính hãng bởi CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ HOÀNG PHÁT. Chúng tôi tự hào là đối tác ủy quyền của hơn 50 thương hiệu hàng đầu thế giới (Makita, Bosch, Dewalt, Stanley, Jasic…). Cam kết 100% sản phẩm có đầy đủ CO/CQ, hóa đơn VAT và bảo hành chính hãng.
Giấy phép kinh doanh: 0313098297
Hotline: 0912.383.327
Email: maymocchinhhang@gmail.com
Địa chỉ: 183/46/5 Đường số 10, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Website: maymocchinhhang.com
Lý do đổi trả hàng
+ Sản phẩm lỗi, hỏng do quá trình sản xuất hoặc vận chuyển
+ Nằm trong chính sách đổi trả sản phẩm của Máy Móc Chính Hãng
Thời gian đổi trả
Điều kiện về thời gian đổi trả: trong vòng 30 ngày kể từ khi nhận được hàng và phải liên hệ gọi ngay cho chúng tôi theo số điện thoại trên để được xác nhận đổi trả hàng. Nếu không yêu cầu sẽ không được chấp nhận.
| Thương hiệu: | Honda |
| Xuất xứ: | Nhật Bản |
| Loại máy | GP160H |
| Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
| Lưu lượng tối đa | 1100 lít/phút |
| Dung tích xi lanh | 163 cc |
| Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 45.0 mm |
| Tỉ số nén | 8,5 |
| Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
| Góc đánh lửa | 25° BTDC |
| Kiểu bugi | BPR6ES (NGK), W20EPR-U (DENSO) |
| Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
| Dung tích nhớt | 0.58 lít |
| Kiểu khởi động | Bằng tay |
| Kích thước phủ bì (DxRxC) | 510 x 385 x 435 (mm) |
| Dung tích bình nhiên liệu | 3.1 lít |
| Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) | 1.9 h |
| Trọng lượng khô | 25 Kg |
| Loại nhớt khuyến cáo | SAE 10W – 30 API cấp SE hoặc cao hơn |
| Đường kính ống hút xả | 80 mm (3 in) |
| Tổng cột áp | 23 m |
| Cột áp hút tối đa | 7.5 m |
| Thời gian tự mồi | 150 giây/5 m |
Thông tin chi tiết
| Thương hiệu: | Honda |
| Xuất xứ: | Nhật Bản |
| Loại máy | GP160H |
| Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
| Lưu lượng tối đa | 1100 lít/phút |
| Dung tích xi lanh | 163 cc |
| Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 45.0 mm |
| Tỉ số nén | 8,5 |
| Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
| Góc đánh lửa | 25° BTDC |
| Kiểu bugi | BPR6ES (NGK), W20EPR-U (DENSO) |
| Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
| Dung tích nhớt | 0.58 lít |
| Kiểu khởi động | Bằng tay |
| Kích thước phủ bì (DxRxC) | 510 x 385 x 435 (mm) |
| Dung tích bình nhiên liệu | 3.1 lít |
| Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) | 1.9 h |
| Trọng lượng khô | 25 Kg |
| Loại nhớt khuyến cáo | SAE 10W – 30 API cấp SE hoặc cao hơn |
| Đường kính ống hút xả | 80 mm (3 in) |
| Tổng cột áp | 23 m |
| Cột áp hút tối đa | 7.5 m |
| Thời gian tự mồi | 150 giây/5 m |











