- Chứng nhận CO-CQ chính hãng đầy đủ.
- Tổng đài hỗ trợ 0912.383.327
- Miễn phí tư vấn kỹ thuật và lựa chọn phụ tùng tương thích.
- Bảo hành theo phiếu bảo hành trong sản phẩm (nếu có)
- Giá trên chưa bao gồm VAT. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.
Máy siết bu lông dùng pin 18V Bosch GDS 18V-1000 (SOLO)
Còn 50 trong kho
Máy siết bu lông dùng pin 18V Bosch GDS 18V-1000 (SOLO)
Máy siết bu lông dùng pin 18V Bosch GDS 18V-1000 (SOLO) là trợ thủ đắc lực cho mọi công việc siết và tháo bu lông đòi hỏi lực siết cực lớn. Với công nghệ Đức từ Bosch, chiếc máy này mang lại hiệu suất vượt trội, bền bỉ và độ tin cậy cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ công trường xây dựng đến xưởng cơ khí chuyên nghiệp.
Tính năng nổi bật
Máy siết bu lông Bosch GDS 18V-1000 này sở hữu mô-men xoắn mạnh mẽ 1000 Nm khi siết và 1600 Nm khi tháo, dễ dàng xử lý các loại bu lông cứng đầu nhất. Ba mức điều chỉnh tốc độ và lực siết linh hoạt giúp bạn kiểm soát hoàn toàn. Thiết kế thân máy gọn nhẹ 2.9kg, kết hợp với pin 18V (mua riêng) mang lại khả năng di động tối ưu mà không ảnh hưởng hiệu suất.
Lợi ích khi sử dụng
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Với lực siết khủng, công việc tháo/lắp bu lông diễn ra nhanh chóng, giảm đáng kể thời gian lao động.
- Độ bền vượt trội: Sản xuất theo tiêu chuẩn Đức của Bosch, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
- Đa năng và linh hoạt: Máy siết bu lông dùng pin 18V Bosch GDS 18V-1000 (SOLO) có thể làm việc mọi nơi không cần nguồn điện, lý tưởng cho công trình hoặc sửa chữa di động.
Hướng dẫn sử dụng cơ bản hoặc lưu ý an toàn
- Luôn chọn mức lực siết phù hợp với loại bu lông và vật liệu, tránh làm hỏng chi tiết.
- Đảm bảo pin được sạc đầy trước khi sử dụng để đạt hiệu suất tối đa của máy siết bu lông.
- Mang kính bảo hộ và găng tay khi vận hành Máy siết bu lông dùng pin 18V Bosch GDS 18V-1000 (SOLO).
Chinh phục mọi thách thức siết chặt!
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu Máy siết bu lông dùng pin 18V Bosch GDS 18V-1000 (SOLO) mạnh mẽ này. Đặt hàng ngay để trải nghiệm sức mạnh và độ tin cậy từ Bosch!
Sản phẩm được phân phối chính hãng bởi CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ HOÀNG PHÁT. Chúng tôi tự hào là đối tác ủy quyền của hơn 50 thương hiệu hàng đầu thế giới (Makita, Bosch, Dewalt, Stanley, Jasic…). Cam kết 100% sản phẩm có đầy đủ CO/CQ, hóa đơn VAT và bảo hành chính hãng.
Giấy phép kinh doanh: 0313098297
Hotline: 0912.383.327
Email: maymocchinhhang@gmail.com
Địa chỉ: 183/46/5 Đường số 10, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Website: maymocchinhhang.com
Lý do đổi trả hàng
+ Sản phẩm lỗi, hỏng do quá trình sản xuất hoặc vận chuyển
+ Nằm trong chính sách đổi trả sản phẩm của Máy Móc Chính Hãng
Thời gian đổi trả
Điều kiện về thời gian đổi trả: trong vòng 30 ngày kể từ khi nhận được hàng và phải liên hệ gọi ngay cho chúng tôi theo số điện thoại trên để được xác nhận đổi trả hàng. Nếu không yêu cầu sẽ không được chấp nhận.
| Thương hiệu | Bosch |
| Công nghệ | Germany |
| Điện áp pin | 18 V |
| Trọng lượng không bao gồm pin | 2,9 kg |
| Mô-men xoắn, tối đa. | 1.000 Nm |
| Mô-men khởi động, tối đa | 1.600 Nm |
| Tốc độ không tải | 0-1.750 vòng/phút |
| Đầu kẹp bulong | 1/2'' |
| Phạm vi điều chỉnh mô-men xoắn, tối thiểu/tối đa, mức | 1 0/350 Nm |
| Phạm vi điều chỉnh mô-men xoắn, tối thiểu/tối đa, mức 2 0/700 Nm Phạm vi điều chỉnh mô-men xoắn, tối thiểu/tối đa, mức | 3 0/1000 Nm |
| Tốc độ không tải (Mức 1) | 0-800 vòng/phút |
| Tốc độ không tải (Mức 2) | 0-1.200 vòng/phút |
| Tốc độ không tải (Mức 3) | 0-1.750 vòng/phút |
| Các thiết lập mô-men xoắn | 3 |
| Tỷ lệ va đập | 0-2.600 bpm |
| Tỷ lệ va đập (Mức 1) | 0-1.600 bpm |
| Tỷ lệ va đập (Mức 2) | 0-2.400 bpm |
| Tỷ lệ va đập (Mức 3) | 0-2.600 bpm |
| Kích thước | Với Pin 4.0 Ah Cao 240mm, Dài 222mm, Rộng 86mm |
Thông tin chi tiết
| Thương hiệu | Bosch |
| Công nghệ | Germany |
| Điện áp pin | 18 V |
| Trọng lượng không bao gồm pin | 2,9 kg |
| Mô-men xoắn, tối đa. | 1.000 Nm |
| Mô-men khởi động, tối đa | 1.600 Nm |
| Tốc độ không tải | 0-1.750 vòng/phút |
| Đầu kẹp bulong | 1/2'' |
| Phạm vi điều chỉnh mô-men xoắn, tối thiểu/tối đa, mức | 1 0/350 Nm |
| Phạm vi điều chỉnh mô-men xoắn, tối thiểu/tối đa, mức 2 0/700 Nm Phạm vi điều chỉnh mô-men xoắn, tối thiểu/tối đa, mức | 3 0/1000 Nm |
| Tốc độ không tải (Mức 1) | 0-800 vòng/phút |
| Tốc độ không tải (Mức 2) | 0-1.200 vòng/phút |
| Tốc độ không tải (Mức 3) | 0-1.750 vòng/phút |
| Các thiết lập mô-men xoắn | 3 |
| Tỷ lệ va đập | 0-2.600 bpm |
| Tỷ lệ va đập (Mức 1) | 0-1.600 bpm |
| Tỷ lệ va đập (Mức 2) | 0-2.400 bpm |
| Tỷ lệ va đập (Mức 3) | 0-2.600 bpm |
| Kích thước | Với Pin 4.0 Ah Cao 240mm, Dài 222mm, Rộng 86mm |






