- Chứng nhận CO-CQ chính hãng đầy đủ.
- Tổng đài hỗ trợ 0912.383.327
- Miễn phí tư vấn kỹ thuật và lựa chọn phụ tùng tương thích.
- Bảo hành theo phiếu bảo hành trong sản phẩm (nếu có)
- Giá trên chưa bao gồm VAT. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.
Máy vặn vít dùng pin 18V Makita DTD172Z (Chưa Pin & Sạc)
Còn 75 trong kho
Máy vặn vít dùng pin 18V Makita DTD172Z (Chưa Pin & Sạc)
Máy vặn vít dùng pin 18V Makita DTD172Z (Chưa Pin & Sạc) là sự lựa chọn hoàn hảo cho cả thợ chuyên nghiệp lẫn những người yêu thích làm thủ công tại nhà. Với thiết kế gọn nhẹ và hiệu suất mạnh mẽ, sản phẩm này giúp bạn thực hiện công việc vặn vít một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Tính năng nổi bật
Máy vặn vít dùng pin 18V Makita DTD172Z (Chưa Pin & Sạc) sở hữu nhiều tính năng ưu việt, giúp nâng cao hiệu quả làm việc:
- Công suất tối đa lên đến 290W, giúp thực hiện công việc nhanh chóng.
- Chức năng siết với 3 cấp lực siết khác nhau, phù hợp cho nhiều loại vật liệu.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng thao tác trong không gian hẹp.
Lợi ích khi sử dụng
- Giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi thực hiện các công việc vặn vít.
- Thiết kế tiện lợi phù hợp cho cả thợ chuyên nghiệp và người dùng gia đình.
- Độ bền cao, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Hướng dẫn sử dụng hoặc lưu ý an toàn
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi vận hành máy.
- Đeo bảo hộ đầy đủ để đảm bảo an toàn khi làm việc.
- Tránh sử dụng máy trong điều kiện ẩm ướt hoặc nguy hiểm.
Đặt hàng ngay hôm nay!
Đừng chần chừ, sở hữu ngay Máy vặn vít dùng pin 18V Makita DTD172Z (Chưa Pin & Sạc) để trải nghiệm những lợi ích mà sản phẩm mang lại. Hãy ghé thăm website của chúng tôi hoặc liên hệ với chúng tôi để nhận ưu đãi tốt nhất. Chắc chắn bạn sẽ hài lòng!
Sản phẩm được phân phối chính hãng bởi CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ HOÀNG PHÁT. Chúng tôi tự hào là đối tác ủy quyền của hơn 50 thương hiệu hàng đầu thế giới (Makita, Bosch, Dewalt, Stanley, Jasic…). Cam kết 100% sản phẩm có đầy đủ CO/CQ, hóa đơn VAT và bảo hành chính hãng.
Giấy phép kinh doanh: 0313098297
Hotline: 0912.383.327
Email: maymocchinhhang@gmail.com
Địa chỉ: 183/46/5 Đường số 10, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Website: maymocchinhhang.com
Lý do đổi trả hàng
+ Sản phẩm lỗi, hỏng do quá trình sản xuất hoặc vận chuyển
+ Nằm trong chính sách đổi trả sản phẩm của Máy Móc Chính Hãng
Thời gian đổi trả
Điều kiện về thời gian đổi trả: trong vòng 30 ngày kể từ khi nhận được hàng và phải liên hệ gọi ngay cho chúng tôi theo số điện thoại trên để được xác nhận đổi trả hàng. Nếu không yêu cầu sẽ không được chấp nhận.
| Thương hiệu | Makita |
| Công nghệ | Nhật Bản |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Điện thế | 18V |
| Ốc máy | M4 - M8; 0 in.lbs.) |
| Ốc tiêu chuẩn | M5 - M16 |
| Ốc đàn hồi cao | M5 - M14 |
| Ren thô (ren dài) | 22 - 125 mm. |
| Kích thước (L X W X H) | Thân máy: 114 x 81 x 189 mm |
| Lực siết | Cứng / Vừa / Mềm: 170 / 50 / 20 N·m (1,510 / 440 / 180 in.lbs.) |
| Chuôi lục giác | 6.35 mm (1/4") |
| Lưc đập/Tốc độ đập | Rất cứng / Cứng / Trung bình / Mềm / Gỗ / Bu lông / T (1) / T (2) mode: 0 - 3,800 / 3,600 / 2,600 / 1,100 / 3,800 / 3,800 / N/A / 2,600 |
| Lực Siết Tối Đa | 180 N·m |
| Công suất tối đa | 290 W |
| Trọng Lượng Thân máy: | 860 gam |
| Tốc Độ Không Tải | Rất cứng / Cứng / Trung bình / Mềm / Gỗ / Bu lông / T (1) / T (2) mode: 0 - 3,600 / 3,200 / 2,100 / 1,100 / 1,800 / 3,600 / 2,900 / 3,600 |
Thông tin chi tiết
| Thương hiệu | Makita |
| Công nghệ | Nhật Bản |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Điện thế | 18V |
| Ốc máy | M4 - M8; 0 in.lbs.) |
| Ốc tiêu chuẩn | M5 - M16 |
| Ốc đàn hồi cao | M5 - M14 |
| Ren thô (ren dài) | 22 - 125 mm. |
| Kích thước (L X W X H) | Thân máy: 114 x 81 x 189 mm |
| Lực siết | Cứng / Vừa / Mềm: 170 / 50 / 20 N·m (1,510 / 440 / 180 in.lbs.) |
| Chuôi lục giác | 6.35 mm (1/4") |
| Lưc đập/Tốc độ đập | Rất cứng / Cứng / Trung bình / Mềm / Gỗ / Bu lông / T (1) / T (2) mode: 0 - 3,800 / 3,600 / 2,600 / 1,100 / 3,800 / 3,800 / N/A / 2,600 |
| Lực Siết Tối Đa | 180 N·m |
| Công suất tối đa | 290 W |
| Trọng Lượng Thân máy: | 860 gam |
| Tốc Độ Không Tải | Rất cứng / Cứng / Trung bình / Mềm / Gỗ / Bu lông / T (1) / T (2) mode: 0 - 3,600 / 3,200 / 2,100 / 1,100 / 1,800 / 3,600 / 2,900 / 3,600 |

















