- Chứng nhận CO-CQ chính hãng đầy đủ.
- Tổng đài hỗ trợ 0912.383.327
- Miễn phí tư vấn kỹ thuật và lựa chọn phụ tùng tương thích.
- Bảo hành theo phiếu bảo hành trong sản phẩm (nếu có)
- Giá trên chưa bao gồm VAT. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.
Máy vặn bu lông dùng pin 40V Max Makita TW011GZ (Chưa Pin, Sạc)
Còn 97 trong kho
Máy vặn bu lông dùng pin 40V Max Makita TW011GZ
Máy vặn bu lông dùng pin 40V Max Makita TW011GZ là một trong những công cụ mạnh mẽ và hiệu quả nhất dành cho các thợ sửa chữa và người dùng gia đình. Với sức mạnh lên đến 1.900 N·m, sản phẩm này giúp bạn dễ dàng tháo lắp các bu lông cường độ cao chỉ trong tích tắc. Máy vặn bu lông dùng pin 40V Max Makita TW011GZ không chỉ sở hữu thiết kế gọn nhẹ mà còn rất dễ dàng trong việc di chuyển, phù hợp cho nhiều loại công việc cần đến sự linh hoạt.
Tính năng nổi bật
Máy vặn bu lông dùng pin 40V Max Makita TW011GZ được trang bị nhiều tính năng ưu việt, bao gồm khả năng điều chỉnh tốc độ và mô men xoắn linh hoạt, giúp bạn thực hiện nhiều công việc với độ chính xác cao. Bên cạnh đó, độ rung và độ ồn được giảm thiểu để mang lại sự thoải mái tối đa trong quá trình sử dụng.
Lợi ích khi sử dụng
- Sức mạnh vượt trội giúp hoàn thành công việc nhanh chóng.
- Thiết kế nhẹ và gọn, dễ dàng mang theo và sử dụng mọi lúc mọi nơi.
- Các chế độ vận hành đa dạng phù hợp với từng loại công việc.
Hướng dẫn sử dụng hoặc lưu ý an toàn
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi vận hành.
- Kiểm tra tình trạng pin và đảm bảo an toàn khi làm việc với máy.
- Tránh sử dụng máy trong điều kiện ẩm ướt để đảm bảo an toàn điện.
Khám phá và trải nghiệm ngay!
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu Máy vặn bu lông dùng pin 40V Max Makita TW011GZ chính hãng với chất lượng đảm bảo từ Máy Số 1 Việt Nam. Mua ngay hôm nay để nhận được ưu đãi hấp dẫn!
Sản phẩm được phân phối chính hãng bởi CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ HOÀNG PHÁT. Chúng tôi tự hào là đối tác ủy quyền của hơn 50 thương hiệu hàng đầu thế giới (Makita, Bosch, Dewalt, Stanley, Jasic…). Cam kết 100% sản phẩm có đầy đủ CO/CQ, hóa đơn VAT và bảo hành chính hãng.
Giấy phép kinh doanh: 0313098297
Hotline: 0912.383.327
Email: maymocchinhhang@gmail.com
Địa chỉ: 183/46/5 Đường số 10, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Website: maymocchinhhang.com
Lý do đổi trả hàng
+ Sản phẩm lỗi, hỏng do quá trình sản xuất hoặc vận chuyển
+ Nằm trong chính sách đổi trả sản phẩm của Máy Móc Chính Hãng
Thời gian đổi trả
Điều kiện về thời gian đổi trả: trong vòng 30 ngày kể từ khi nhận được hàng và phải liên hệ gọi ngay cho chúng tôi theo số điện thoại trên để được xác nhận đổi trả hàng. Nếu không yêu cầu sẽ không được chấp nhận.
| Thương hiệu | Makita |
| Mã sản phẩm | TW011GZ |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Bảo hành | 12 Tháng |
| Điện áp | 40V Max |
| Cốt | 19.0 mm (3/4") |
| Lực siết tối đa | Siết trong 6 giây: 1,500 N·m Siết trong 3 giây: 1,250 N·m |
| Lực tháo ốc (Điều kiện khác) | 1,900 N·m, Giá trị mô-men xoắn tối đa mà bu lông cường độ cao M33 có thể được tháo ra trong vòng 3 giây. |
| Tốc độ không tải | Tối đa / Cứng / Vừa / Mềm: 0 - 1,800 / 0 - 1,100 / 0 - 700 / 0 - 500 v/p |
| Tốc độ đập | Tối đa / Cứng / Vừa / Mềm: 0 - 2,600 / 0 - 2,000 / 0 - 1,400 / - l/p |
| (Điều kiện khác) | Ở chế độ Mềm (Chế độ 1), máy sẽ dừng ngay khi phát hiện có lực va đập. |
| Độ rung* / Độ rung K* | Siết bu lông bằng lực va đập với công suất tối đa của máy: 15.6 m/s² / 2.4 m/s² |
| Độ ồn áp suất* | 104 dB(A) |
| Độ ồn động cơ* | 112 dB(A) |
| Kích thước (L x W x H) | 329 x 94 x 297 mm (BL4025) |
| Trọng lượng | 4.3 kg (BL4020) - 5.5 kg (BL4080F) |
| Phụ kiện kèm theo: | Vít (+) M4X12 (251314-2), móc treo (346949-3). |
Thông tin chi tiết
| Thương hiệu | Makita |
| Mã sản phẩm | TW011GZ |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Bảo hành | 12 Tháng |
| Điện áp | 40V Max |
| Cốt | 19.0 mm (3/4") |
| Lực siết tối đa | Siết trong 6 giây: 1,500 N·m Siết trong 3 giây: 1,250 N·m |
| Lực tháo ốc (Điều kiện khác) | 1,900 N·m, Giá trị mô-men xoắn tối đa mà bu lông cường độ cao M33 có thể được tháo ra trong vòng 3 giây. |
| Tốc độ không tải | Tối đa / Cứng / Vừa / Mềm: 0 - 1,800 / 0 - 1,100 / 0 - 700 / 0 - 500 v/p |
| Tốc độ đập | Tối đa / Cứng / Vừa / Mềm: 0 - 2,600 / 0 - 2,000 / 0 - 1,400 / - l/p |
| (Điều kiện khác) | Ở chế độ Mềm (Chế độ 1), máy sẽ dừng ngay khi phát hiện có lực va đập. |
| Độ rung* / Độ rung K* | Siết bu lông bằng lực va đập với công suất tối đa của máy: 15.6 m/s² / 2.4 m/s² |
| Độ ồn áp suất* | 104 dB(A) |
| Độ ồn động cơ* | 112 dB(A) |
| Kích thước (L x W x H) | 329 x 94 x 297 mm (BL4025) |
| Trọng lượng | 4.3 kg (BL4020) - 5.5 kg (BL4080F) |
| Phụ kiện kèm theo: | Vít (+) M4X12 (251314-2), móc treo (346949-3). |










