Bảo dưỡng máy nén khí và bảo dưỡng máy xịt rửa cao áp là việc nhiều xưởng thường “để sau” vì máy vẫn chạy, vẫn lên áp, vẫn xịt mạnh. Nhưng thực tế vận hành cho thấy: hỏng hóc thường không đến từ một lỗi lớn, mà tích lũy dần từ các việc nhỏ như không xả nước bình chứa, lọc bẩn, dầu xuống cấp hoặc nguồn nước có cặn.
Khi thiết bị đã có dấu hiệu như máy nén khí kêu to, máy nén khí quá nhiệt, máy xịt rửa yếu áp… thì chi phí sửa chữa và thời gian dừng máy thường cao hơn nhiều so với việc lập lịch bảo dưỡng từ đầu.
Bài viết này là “cẩm nang thực hành” theo đúng dàn bài SEO: có bảng lịch bảo dưỡng máy nén khí theo giờ hoạt động, hướng dẫn chi tiết cách vệ sinh máy nén khí, thay dầu – thay lọc, kiểm tra điện – đai truyền; đồng thời hướng dẫn bảo trì máy xịt rửa theo 3 mốc trước – trong – sau khi dùng và cách xử lý các lỗi phổ biến như máy xịt rửa không lên áp hoặc áp yếu. Bạn có thể dùng bài này để đào tạo nội bộ, hoặc in ra thành checklist treo ở khu vực máy.

Nghiên cứu từ khóa trọng tâm cho chủ đề bảo dưỡng
Khi người dùng tìm trên Google, ý định tìm kiếm thường rơi vào 3 nhóm: (1) tìm hướng dẫn bảo dưỡng, (2) tìm lịch trình bảo trì theo giờ hoạt động, (3) tìm nguyên nhân – cách khắc phục theo triệu chứng. Vì vậy, bài viết tập trung các cụm: bảo dưỡng máy nén khí, bảo dưỡng máy xịt rửa cao áp, cách vệ sinh máy nén khí, hướng dẫn bảo trì máy xịt rửa, tăng tuổi thọ máy nén khí…
Đừng đợi hỏng mới sửa: bảo dưỡng là “bảo hiểm” cho máy móc
Máy nén khí và máy xịt rửa cao áp đều làm việc trong điều kiện “nặng”: nhiệt độ tăng nhanh, áp suất cao, rung động, bụi bẩn, độ ẩm, và đôi khi là nguồn điện/nguồn nước không ổn định. Nếu bỏ qua bảo dưỡng định kỳ, các rủi ro hay gặp gồm:
- Giảm hiệu suất: máy nén chạy lâu hơn mới đủ áp; máy xịt rửa xịt “không đã”, dễ hụt áp.
- Tăng hao mòn: lọc bẩn làm máy “gồng”; dầu xuống cấp làm nóng và mài mòn nhanh hơn.
- Tăng chi phí vận hành: điện tiêu thụ cao hơn, thời gian làm việc kéo dài hơn cho cùng một khối lượng công việc.
- Nguy cơ sự cố nghiêm trọng: quá nhiệt, hỏng block/bơm, rò rỉ… dẫn đến dừng máy ngoài kế hoạch.
Mục tiêu của bài viết không phải “làm bạn lo lắng”, mà là giúp bạn có một lịch trình rõ ràng và các bước dễ thực hiện. Chỉ cần duy trì vài thói quen đúng, bạn sẽ giảm đáng kể khả năng phát sinh lỗi vặt, đồng thời thiết bị vận hành êm và ổn định hơn.
Phần 1: Bảo dưỡng máy nén khí công nghiệp
Tại sao bảo dưỡng máy nén khí lại quan trọng?
Bảo dưỡng máy nén khí giúp kiểm soát 3 yếu tố: hiệu suất, chất lượng khí nén và độ an toàn. Khí nén bẩn (lẫn nước/dầu/bụi) có thể ảnh hưởng tới thiết bị đầu cuối như súng phun sơn, súng vặn ốc, máy đóng gói… Khi máy bị rò rỉ, lọc bẩn hoặc tản nhiệt kém, máy thường chạy “vất vả” hơn, kéo theo tiêu hao điện và tăng nhiệt.
Quan trọng hơn, máy nén khí là thiết bị có áp suất. Vì vậy, các bước bảo dưỡng cơ bản như kiểm tra rò rỉ, kiểm tra van an toàn, xả nước bình chứa… là những việc giúp giảm rủi ro và ổn định vận hành.

Lịch trình bảo dưỡng định kỳ máy nén khí theo giờ hoạt động
Dưới đây là bảng lịch bảo dưỡng tham khảo theo dàn bài. Tùy hãng, loại máy (piston/trục vít) và điều kiện môi trường, bạn có thể điều chỉnh nhanh/chậm hơn một chút.
| Tần suất / Công việc | Hàng ngày | Hàng tuần / 50h | Hàng tháng / 500h | Hàng năm / 4000h |
|---|---|---|---|---|
| Kiểm tra mức dầu | ✅ | |||
| Xả nước bình chứa & tách nước | ✅ | |||
| Kiểm tra rò rỉ khí | ✅ | |||
| Làm sạch bộ tản nhiệt | ✅ | |||
| Thay/làm sạch lọc gió đầu vào | ✅ | |||
| Kiểm tra & thay dầu máy | ✅ (tùy loại dầu) | |||
| Thay lọc dầu, lọc tách | ✅ | |||
| Kiểm tra đai truyền (máy piston) | ✅ (chỉnh độ căng) | |||
| Bảo dưỡng van an toàn, van áp suất | ✅ | |||
| Vệ sinh bộ làm mát khí sau (aftercooler) | ✅ |
Hướng dẫn chi tiết các bước bảo dưỡng máy nén khí quan trọng
Nguyên tắc an toàn trước khi bảo dưỡng
- Ngắt điện trước khi thao tác với máy.
- Xả hết áp suất trong bình chứa trước khi mở các vị trí xả/van ở khu vực áp lực.
- Đợi máy nguội bớt nếu vừa vận hành lâu (tránh bỏng nhiệt).
- Đeo găng tay, kính bảo hộ nếu cần; làm việc ở nơi thông thoáng.
Xả nước bình chứa khí (bẫy nước): việc quan trọng và nên làm thường xuyên
Trong quá trình nén khí, hơi ẩm trong không khí bị nén lại và ngưng tụ thành nước. Nước này tích tụ trong bình sẽ gây rỉ sét, làm giảm chất lượng khí nén và ảnh hưởng đến thiết bị đầu cuối (đặc biệt là sơn/phun). Vì vậy, khi nhắc đến cách vệ sinh máy nén khí, thao tác xả nước gần như là bước “nên làm đều” nhất.
Cách thực hiện (tham khảo):
- Đóng van đầu ra (nếu cần), sau đó xả áp về mức an toàn.
- Mở van xả đáy/bẫy nước, xả đến khi hết nước (thường nước ra trước, khí ra sau).
- Đóng van xả, kiểm tra lại rò rỉ ở vị trí van.
Mẹo thực tế: Nếu môi trường ẩm hoặc máy chạy nhiều, bạn có thể tăng tần suất xả nước. Nếu khí nén dùng cho sơn, đóng gói, nên cân nhắc thêm bộ tách nước và kiểm tra thường xuyên.
Thay dầu và bộ lọc dầu (với máy có dầu)
Thay dầu máy nén khí đúng lịch giúp giảm ma sát, giảm nhiệt và bảo vệ cụm nén. Dầu xuống cấp thường có biểu hiện: màu sẫm, sánh bất thường, có mùi khét hoặc lẫn cặn.
Quy trình tham khảo:
- Cho máy chạy nhẹ vài phút để dầu ấm (dễ xả hơn), sau đó ngắt điện.
- Đặt khay hứng và xả dầu cũ đúng cách, tránh đổ ra nền xưởng.
- Thay lọc dầu (nếu có), vệ sinh khu vực quanh miệng đổ dầu.
- Châm dầu mới đúng chủng loại (mineral / semi / full synthetic theo khuyến cáo hãng).
- Chạy kiểm tra, quan sát rò rỉ, nghe tiếng máy và theo dõi nhiệt độ vận hành.
Lưu ý: Không nên “pha dầu” tùy ý. Nếu bạn chưa chắc dầu phù hợp, hãy hỏi kỹ nhà cung cấp hoặc kỹ thuật.
Vệ sinh lọc gió để máy “hít thở” tốt hơn
Lọc gió bẩn khiến máy phải hút khí khó hơn, dễ nóng và giảm hiệu suất. Với nhiều môi trường bụi (xưởng gỗ, cơ khí), bước vệ sinh lọc là phần quan trọng trong bảo dưỡng máy nén khí.
- Vệ sinh lọc: dùng khí nén thổi bụi theo chiều từ trong ra ngoài (tránh đẩy bụi vào sâu).
- Thay lọc: nếu lọc bẩn nặng, rách, biến dạng hoặc vệ sinh không cải thiện, nên thay mới theo định kỳ.

Kiểm tra hệ thống điện và đai truyền (máy piston)
Hệ thống điện lỏng mối nối có thể gây đánh lửa, nóng cục bộ; còn đai truyền lỏng dễ trượt, phát tiếng kêu và giảm truyền lực. Đây là nhóm kiểm tra nhanh nhưng mang lại hiệu quả rõ trong vận hành.
- Điện: siết chặt đầu nối, kiểm tra dây không hở, không cháy xém; đảm bảo aptomat phù hợp.
- Đai truyền: kiểm tra độ căng; nếu nứt/mòn, thay đúng loại và căn chỉnh puli.
Xử lý nhanh các triệu chứng thường gặp ở máy nén khí
Máy nén khí kêu to: nên kiểm tra gì trước?
- Đai truyền/puli (máy piston): có trượt, lệch, mòn hoặc lỏng không?
- Ốc siết, chân đế: có rung lắc do lỏng vít hoặc nền không phẳng?
- Lọc gió: quá bẩn khiến máy hút nặng, dễ phát tiếng khác thường.
- Bôi trơn: dầu thiếu hoặc dầu kém chất lượng làm tăng ma sát.
Nguyên nhân máy nén khí quá nhiệt
- Thiếu thông gió (đặt máy sát tường, khu vực bí).
- Tản nhiệt bẩn (bụi bít cánh tản nhiệt/két làm mát).
- Dầu xuống cấp hoặc mức dầu thấp.
- Chạy quá tải: lưu lượng tiêu thụ vượt khả năng máy trong thời gian dài.
Nếu bạn đã làm sạch tản nhiệt, kiểm tra dầu và thông gió mà máy vẫn quá nhiệt, nên liên hệ kỹ thuật để kiểm tra sâu hơn (block, van, cảm biến…).
Phần 2: Bảo dưỡng máy xịt rửa cao áp
“Sát thủ” của máy xịt rửa: cặn canxi & rác thô
Với bảo dưỡng máy xịt rửa cao áp, nguyên nhân khiến bơm nhanh xuống thường đến từ nguồn nước:
rác thô, cát nhỏ, cặn canxi… Khi nước vào bơm có tạp chất, vòi phun dễ tắc hoặc mòn, van dễ kẹt, phớt dễ rò.
Vì vậy, nếu bạn gặp tình trạng máy xịt rửa yếu áp hoặc rung bất thường, đừng vội kết luận “hỏng bơm” ngay,
mà hãy kiểm tra từ các điểm đơn giản trước.

Lịch trình bảo dưỡng máy xịt rửa: trước – trong – sau khi sử dụng
| Thời điểm | Công việc bảo dưỡng |
|---|---|
| Trước khi dùng | 1) Kiểm tra nguồn nước sạch (ưu tiên lắp bộ lọc nước đầu vào). 2) Kiểm tra dây điện, dây dẫn nước, khớp nối có rò không. |
| Trong khi dùng | 1) Không để máy chạy không tải quá lâu (bơm dễ nóng). 2) Dùng đúng vòi phun/góc phun cho từng công việc để máy làm việc “đúng tải”. |
| Sau khi dùng (rất quan trọng) | 1) Xả sạch áp lực: kéo cò súng sau khi tắt máy để nhả áp. 2) “Đuổi” nước trong hệ thống: chạy với nước sạch ngắn để trôi cặn (tùy tình huống). 3) Cuộn dây gọn, để nơi khô ráo, tránh nắng gắt/ẩm kéo dài. |
Hướng dẫn chi tiết các bước bảo dưỡng máy xịt rửa cao áp
Nguyên tắc an toàn
- Ngắt điện/động cơ trước khi tháo lắp đầu nối, vòi phun.
- Xả áp trong dây trước khi tháo nhanh khớp nối để tránh giật.
- Không hướng tia nước vào người/vật dễ vỡ; dùng bảo hộ phù hợp.
Vệ sinh & kiểm tra vòi phun (nozzle)
Vòi phun tắc hoặc mòn là nguyên nhân phổ biến khiến máy xịt rửa yếu áp, máy rung hoặc áp không ổn định.
Đây cũng là bước dễ làm nhất khi hướng dẫn bảo trì máy xịt rửa.
- Tháo vòi phun, quan sát cặn bám hoặc dị vật.
- Ngâm trong dung dịch tẩy cặn nhẹ (ví dụ giấm pha loãng) hoặc dung dịch chuyên dụng (nếu có).
- Dùng kim nhỏ thông lỗ (làm nhẹ tay), rửa lại bằng nước sạch.
- Nếu lỗ phun bị mòn (mở rộng) hoặc tia phun lệch nhiều, cân nhắc thay vòi mới.
Kiểm tra và thay thế phớt (seal), van không hồi/unloader (tùy cấu tạo)
Nếu máy bị rò nước ở thân bơm, áp suất không ổn định hoặc khó giữ áp, bạn nên kiểm tra cụm phớt và van. Một bộ phớt rão/rách có thể khiến nước rò và áp tụt rõ.
- Vệ sinh van, kiểm tra cặn bám.
- Thay bộ phớt nếu có dấu hiệu rò hoặc chai cứng (nên dùng phụ tùng tương thích).
Bảo dưỡng động cơ (nếu là máy xăng/dầu)
Với máy xịt rửa chạy xăng/dầu, lịch bảo dưỡng động cơ thường tương tự máy nhỏ: kiểm tra/thay dầu động cơ,
vệ sinh lọc gió, kiểm tra bugi theo khuyến cáo hãng. Động cơ khỏe giúp bơm làm việc ổn định, hạn chế hụt áp.
Bảo dưỡng bơm áp lực
Bơm là “trái tim” của máy xịt rửa. Nếu nghe tiếng kêu lạ, rung mạnh, hoặc áp lên chậm bất thường, hãy kiểm tra: nguồn nước đầu vào, lọc nước, vòi phun, và tình trạng rò rỉ trước. Nếu đã loại trừ các bước cơ bản mà vấn đề vẫn còn, nên liên hệ kỹ thuật để tránh làm nặng thêm hư hỏng.
Chẩn đoán nhanh: máy xịt rửa không lên áp / yếu áp / rung mạnh
Máy xịt rửa không lên áp: kiểm tra theo thứ tự
- Nguồn nước: có đủ lưu lượng, có bị nghẹt lọc đầu vào không?
- Không khí trong dây: xả khí bằng cách mở cò súng cho nước chạy ổn định trước khi lên áp.
- Vòi phun: có bị tắc hoặc lắp sai loại không?
- Rò rỉ tại khớp nối: rò làm mất áp, máy lên áp chậm hoặc không giữ áp.
- Van/unloader hoặc phớt: nếu đã loại trừ các bước trên mà vẫn không lên áp, cần kiểm tra sâu hơn.
Máy xịt rửa yếu áp: nguyên nhân hay gặp
- Vòi phun bị mòn hoặc lỗ phun bị bám cặn.
- Lọc nước đầu vào bẩn.
- Rò rỉ khớp nối, dây dẫn.
- Nguồn nước yếu (đầu vào thiếu lưu lượng).
Lời khuyên chung để tăng tuổi thọ máy nén khí và máy xịt rửa
- Ghi chép nhật ký bảo dưỡng: ngày – giờ hoạt động – việc đã làm – vật tư đã thay.
- Dùng vật tư phù hợp: dầu, lọc, phớt… tương thích giúp máy vận hành ổn định hơn.
- Ưu tiên an toàn: ngắt điện, xả áp trước khi thao tác; không “cố chạy” khi máy có dấu hiệu bất thường.
- Đào tạo thao tác cơ bản: xả nước bình chứa, vệ sinh lọc, vệ sinh vòi phun… để ai cũng làm được.
Nên mua máy nén khí và máy xịt rửa áp lực khi nào? Dấu hiệu “đầu tư đúng lúc” cho xưởng
Nhiều xưởng ban đầu thường dùng “máy nhỏ tạm” hoặc thuê ngoài theo đợt, nhưng đến một ngưỡng nhất định thì việc sở hữu máy nén khí và máy xịt rửa áp lực cao lại giúp tiết kiệm thời gian vận hành, chủ động tiến độ và giảm chi phí phát sinh. Nếu bạn đang phân vân có nên mua hay không, hãy nhìn vào các dấu hiệu thực tế dưới đây.
1) Khi khí nén trở thành “hạ tầng” vận hành của xưởng
Bạn nên cân nhắc mua máy nén khí nếu xưởng thường xuyên dùng các thiết bị khí nén như: súng vặn ốc, súng thổi bụi,
súng phun sơn, máy bắn đinh, ben/kích khí nén, thiết bị đóng gói… Đặc biệt nếu phải dùng hằng ngày hoặc theo ca,
việc có một nguồn khí nén ổn định sẽ giúp công việc trơn tru hơn và giảm tình trạng “đợi máy lên áp”.
- Xưởng cơ khí, gara ô tô: dùng súng vặn ốc, thổi bụi, vệ sinh chi tiết.
- Xưởng gỗ nội thất: thổi bụi, bắn đinh, phun sơn (cần khí sạch và ổn định).
- Nhà máy, kho bảo trì: khí nén phục vụ MRO, bảo dưỡng định kỳ.
2) Khi vệ sinh bằng nước áp lực giúp tiết kiệm công và tăng chất lượng làm sạch
Bạn nên mua máy xịt rửa áp lực cao nếu xưởng/đơn vị thường xuyên cần rửa xe, rửa sàn, rửa máy móc,
tẩy bùn đất, vệ sinh khu vực nhiều dầu mỡ hoặc làm sạch bề mặt trước khi sơn/thi công. So với vòi nước thường,
máy áp lực giúp giảm thời gian chà rửa và làm sạch tốt ở các khe, vết bám lâu ngày (tùy đúng loại béc và hóa chất phù hợp).
- Gara – detailing: rửa xe, vệ sinh khoang máy, rửa gầm.
- Xưởng sản xuất: vệ sinh sàn, vệ sinh khu vực dầu mỡ, làm sạch thiết bị.
- Công trình: rửa bùn đất, vệ sinh sau thi công, làm sạch khuôn/giàn giáo (tùy mục đích).
3) Dấu hiệu “nên mua ngay” thay vì tiếp tục dùng tạm
- Thiết bị khí nén hoạt động hụt lực: súng vặn yếu, máy chạy lâu mới đủ áp, phải ngưng chờ lên áp.
- Vệ sinh tốn nhiều nhân công: rửa sàn/xe/máy mất thời gian, phụ thuộc nhiều vào chà tay.
- Phát sinh chi phí sửa vặt liên tục: máy cũ xuống cấp, sửa lặt vặt làm gián đoạn công việc.
- Khối lượng công việc tăng: xưởng mở rộng, tăng ca, tần suất sử dụng vượt mức “máy tạm” đáp ứng.
Tiêu chí chọn mua máy nén khí: chọn đúng để không bị thiếu áp hoặc quá tải
1) Xác định nhu cầu khí nén theo thiết bị sử dụng
Cách dễ nhất là liệt kê các thiết bị khí nén bạn dùng (súng vặn, thổi bụi, phun sơn…) và tần suất dùng (liên tục hay ngắt quãng).
Từ đó mới chọn lưu lượng và bình chứa phù hợp. Nếu xưởng có nhiều điểm dùng đồng thời, cần tính “tải thực tế” để tránh thiếu khí.
2) Chọn loại máy: piston hay trục vít
- Máy piston: phù hợp nhu cầu vừa, dùng theo chu kỳ, chi phí đầu tư ban đầu thường dễ tiếp cận.
- Máy trục vít: phù hợp nhu cầu dùng liên tục, yêu cầu ổn định cao, thường dùng trong nhà máy/xưởng vận hành nhiều ca.
3) Tính đến chất lượng khí nén (đặc biệt nếu phun sơn)
Nếu bạn dùng cho phun sơn hoặc thiết bị nhạy với hơi nước/dầu, hãy ưu tiên hệ thống tách nước, lọc khí phù hợp
và duy trì bảo dưỡng máy nén khí đúng lịch (xả nước, thay lọc, thay dầu). Khí nén sạch giúp lớp sơn ổn định hơn
và giảm lỗi bề mặt trong quá trình hoàn thiện.
Có thể quan tâm: Máy nén khí tại Máy Móc Chính Hãng
Tiêu chí chọn mua máy xịt rửa áp lực: chọn đúng bơm, đúng béc, đúng nguồn nước
1) Xác định công việc chính: rửa xe, rửa sàn hay vệ sinh công nghiệp
Máy xịt rửa dùng cho rửa xe gia đình/tiệm nhỏ sẽ khác với nhu cầu vệ sinh sàn dầu mỡ trong xưởng hoặc làm sạch bùn đất dày.
Bạn nên chọn máy theo “mức độ bám bẩn” và “tần suất dùng” để máy làm việc ổn định, hạn chế quá tải.
2) Lưu ý nguồn nước và bộ lọc đầu vào
Nguồn nước nhiều cặn/rác là nguyên nhân khiến máy xịt rửa không lên áp hoặc yếu áp.
Vì vậy, khi mua máy xịt rửa áp lực, bạn nên dùng bộ lọc nước đầu vào và vệ sinh lọc định kỳ.
Đây là “chi phí nhỏ” nhưng giúp giảm rủi ro kẹt van, tắc béc và mòn bơm.
3) Béc phun và phụ kiện quyết định hiệu quả xịt rửa
Béc 0° tập trung mạnh nhưng cần dùng cẩn thận; béc 15°–25° phù hợp vệ sinh bề mặt phổ thông;
béc 40° phủ rộng, rửa nhanh; bình tạo bọt giúp làm mềm vết bẩn dầu mỡ trước khi xịt.
Chọn đúng béc/phụ kiện giúp làm sạch nhanh hơn và máy ít phải “gồng”.
Xem thêm: Máy xịt rửa áp lực tại Máy Móc Chính Hãng
Mua máy nén khí và máy xịt rửa áp lực ở đâu để được tư vấn đúng nhu cầu?
Nếu bạn muốn chọn đúng cấu hình ngay từ đầu (tránh mua thiếu tải hoặc mua cồng kềnh không cần thiết),
bạn có thể liên hệ CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ HOÀNG PHÁT để được tư vấn theo nhu cầu thực tế: loại công việc, tần suất sử dụng, điều kiện nguồn điện/nguồn nước và môi trường xưởng.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Tôi có thể tự thay dầu máy nén khí tại xưởng không? Cần lưu ý gì?
Bạn có thể tự thay nếu nắm quy trình và đảm bảo an toàn: ngắt điện, xả áp, chuẩn bị khay hứng dầu, dùng đúng loại dầu theo khuyến cáo và kiểm tra rò rỉ sau khi thay. Nếu máy có yêu cầu kỹ thuật riêng (trục vít, cảm biến…), bạn nên hỏi kỹ thuật trước để tránh sai vật tư hoặc sai thao tác.
Máy xịt rửa để lâu không dùng, giờ không lên áp. Tôi nên làm gì trước?
Hãy kiểm tra nguồn nước và lọc đầu vào, xả khí trong dây, vệ sinh vòi phun. Nếu vẫn không lên áp, khả năng cao có cặn/kẹt van hoặc phớt xuống cấp. Khi đó nên kiểm tra cụm bơm theo hướng dẫn kỹ thuật hoặc liên hệ đơn vị sửa chữa.
Nên dùng loại dầu nào cho máy nén khí trục vít?
Tùy hãng và model, nhà sản xuất sẽ khuyến nghị loại dầu phù hợp (mineral/semi/full synthetic). Quan trọng là dùng đúng tiêu chuẩn, đúng chu kỳ thay. Nếu bạn cung cấp model máy, kỹ thuật có thể tư vấn loại dầu phù hợp hơn.
Tải checklist & nhận tư vấn lịch bảo dưỡng phù hợp
Để không bị “quên lịch”, bạn nên lập một checklist theo ca/tuần/tháng và dán ngay tại khu vực máy. Nếu bạn cần gợi ý checklist theo loại máy (piston/trục vít) hoặc theo môi trường xưởng (bụi gỗ/bụi xây dựng), hãy liên hệ để được tư vấn lịch bảo dưỡng phù hợp.
Liên hệ CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ HOÀNG PHÁT
Hotline: 0912 383 327
Email: maymocchinhhang@gmail.com
Website: maymocchinhhang.com
