- Chứng nhận CO-CQ chính hãng đầy đủ.
- Tổng đài hỗ trợ 0912.383.327
- Miễn phí tư vấn kỹ thuật và lựa chọn phụ tùng tương thích.
- Bảo hành theo phiếu bảo hành trong sản phẩm (nếu có)
- Giá trên chưa bao gồm VAT. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.
4.8kW Động cơ xăng Honda GP200 QH1
Còn 82 trong kho
4.8kW Động cơ xăng Honda GP200 QH1
4.8kW Động cơ xăng Honda GP200 QH1 là một sản phẩm nổi bật của thương hiệu Honda, được sản xuất tại Nhật Bản. Với công suất mạnh mẽ lên đến 4.8 kW, động cơ này sẽ đáp ứng tốt mọi nhu cầu vận hành của bạn. Sản phẩm thiết kế nhỏ gọn và nhẹ, khiến cho quá trình di chuyển và sử dụng trở nên dễ dàng hơn.
Tính năng nổi bật
4.8kW Động cơ xăng Honda GP200 QH1 không chỉ có công suất ấn tượng mà còn trang bị các tính năng vượt trội:
- Hệ thống làm mát bằng gió cưỡng bức giúp tăng tuổi thọ động cơ.
- Tỉ số nén 8.5:1 cho hiệu suất hoạt động cao hơn.
- Khởi động bằng tay đơn giản và thuận tiện.
Lợi ích khi sử dụng
- Động cơ bền bỉ giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo trì.
- Tiêu hao nhiên liệu hiệu quả, chỉ 1.7 lít/giờ, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
- Dễ dàng sử dụng cho cả người thợ chuyên nghiệp và người dùng gia đình, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Hướng dẫn sử dụng hoặc lưu ý an toàn
- Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi vận hành.
- Kiểm tra mức dầu và nhiên liệu trước khi khởi động.
- Đảm bảo khu vực xung quanh động cơ thông thoáng, không có vật cản.
Đặt hàng ngay hôm nay!
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu 4.8kW Động cơ xăng Honda GP200 QH1 chất lượng cao. Hãy mua ngay để nhận những ưu đãi hấp dẫn từ chúng tôi và trải nghiệm sản phẩm tuyệt vời này!
Sản phẩm được phân phối chính hãng bởi CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ HOÀNG PHÁT. Chúng tôi tự hào là đối tác ủy quyền của hơn 50 thương hiệu hàng đầu thế giới (Makita, Bosch, Dewalt, Stanley, Jasic…). Cam kết 100% sản phẩm có đầy đủ CO/CQ, hóa đơn VAT và bảo hành chính hãng.
Giấy phép kinh doanh: 0313098297
Hotline: 0912.383.327
Email: maymocchinhhang@gmail.com
Địa chỉ: 183/46/5 Đường số 10, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Website: maymocchinhhang.com
Lý do đổi trả hàng
+ Sản phẩm lỗi, hỏng do quá trình sản xuất hoặc vận chuyển
+ Nằm trong chính sách đổi trả sản phẩm của Máy Móc Chính Hãng
Thời gian đổi trả
Điều kiện về thời gian đổi trả: trong vòng 30 ngày kể từ khi nhận được hàng và phải liên hệ gọi ngay cho chúng tôi theo số điện thoại trên để được xác nhận đổi trả hàng. Nếu không yêu cầu sẽ không được chấp nhận.
| Thương hiệu: | Honda |
| Xuất xứ: | Nhật Bản |
| Kiểu máy: | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
| Dung tích xi lanh: | 196 cc |
| Đường kính x hành trình piston: | 68.0 x 54.0 mm |
| "Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": | 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p |
| Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2): | 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p |
| Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*): | 12.4 N.m (1.26 kgf.m)/ 2500 v/p |
| Tỉ số nén: | 8.5:1 |
| Suất tiêu hao nhiên liệu: | 1.7 lít/giờ |
| Kiểu làm mát: | Bằng gió cưỡng bức |
| Kiểu đánh lửa: | Transito từ tính ( IC ) |
| Góc đánh lửa: | 20° BTDC |
| Kiểu bugi: | BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO) |
| Chiều quay trục: | PTONgược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
| Bộ chế hòa khí: | Loại nằm ngang, cánh bướm |
| Lọc gió: | Bán khô |
| Điều tốc: | Kiểu cơ khí ly tâm |
| Kiểu bôi trơn: | Tát nhớt cưỡng bức |
| Dung tích nhớt: | 0.6 lít |
| Dừng động cơ: | Kiểu ngắt mạch nối đất |
| Kiểu khởi động: | Bằng tay |
| Loại nhiên liệu: | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
| Dung tích bình nhiên liệu: | 3.1 lít |
| Hộp giảm tốc: | Không |
| Trọng lượng khô: | 16 Kg |
Thông tin chi tiết
| Thương hiệu: | Honda |
| Xuất xứ: | Nhật Bản |
| Kiểu máy: | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
| Dung tích xi lanh: | 196 cc |
| Đường kính x hành trình piston: | 68.0 x 54.0 mm |
| "Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": | 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p |
| Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2): | 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p |
| Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*): | 12.4 N.m (1.26 kgf.m)/ 2500 v/p |
| Tỉ số nén: | 8.5:1 |
| Suất tiêu hao nhiên liệu: | 1.7 lít/giờ |
| Kiểu làm mát: | Bằng gió cưỡng bức |
| Kiểu đánh lửa: | Transito từ tính ( IC ) |
| Góc đánh lửa: | 20° BTDC |
| Kiểu bugi: | BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO) |
| Chiều quay trục: | PTONgược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
| Bộ chế hòa khí: | Loại nằm ngang, cánh bướm |
| Lọc gió: | Bán khô |
| Điều tốc: | Kiểu cơ khí ly tâm |
| Kiểu bôi trơn: | Tát nhớt cưỡng bức |
| Dung tích nhớt: | 0.6 lít |
| Dừng động cơ: | Kiểu ngắt mạch nối đất |
| Kiểu khởi động: | Bằng tay |
| Loại nhiên liệu: | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
| Dung tích bình nhiên liệu: | 3.1 lít |
| Hộp giảm tốc: | Không |
| Trọng lượng khô: | 16 Kg |












