- Chứng nhận CO-CQ chính hãng đầy đủ.
- Tổng đài hỗ trợ 0912.383.327
- Miễn phí tư vấn kỹ thuật và lựa chọn phụ tùng tương thích.
- Bảo hành theo phiếu bảo hành trong sản phẩm (nếu có)
- Giá trên chưa bao gồm VAT. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.
Động cơ xăng Honda GX160T2 LHB3
Còn 36 trong kho
Động cơ xăng Honda GX160T2 LHB3
Động cơ xăng Honda GX160T2 LHB3 là một trong những sản phẩm nổi bật được sản xuất bởi thương hiệu Honda danh tiếng, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Với thiết kế mạnh mẽ và tính năng vượt trội, Động cơ xăng Honda GX160T2 LHB3 mang lại hiệu suất làm việc ổn định và đáng tin cậy cho người sử dụng.
Tính năng nổi bật
Động cơ xăng Honda GX160T2 LHB3 được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến như bộ chế hòa khí loại nằm ngang và hệ thống làm mát bằng gió cưỡng bức, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu.
Lợi ích khi sử dụng
- Hiệu suất cao: Với công suất cực đại đến 5.5 mã lực, Động cơ xăng Honda GX160T2 LHB3 đáp ứng được nhiều nhu cầu làm việc khác nhau.
- Dễ dàng sử dụng: Động cơ khởi động bằng tay rất đơn giản, cho phép người dùng dễ dàng vận hành.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Suất tiêu hao nhiên liệu chỉ 1.4 lít/giờ, giúp giảm chi phí vận hành.
Hướng dẫn sử dụng hoặc lưu ý an toàn
- Đảm bảo sử dụng nhiên liệu đúng loại, xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên.
- Sử dụng động cơ ở môi trường thông thoáng để tránh quá nhiệt.
- Thường xuyên kiểm tra dầu nhớt và bảo trì định kỳ để kéo dài tuổi thọ động cơ.
Khám Phá Sức Mạnh Ngay Hôm Nay
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu Động cơ xăng Honda GX160T2 LHB3 chất lượng cao. Hãy ghé thăm website của chúng tôi để đặt hàng hoặc được tư vấn miễn phí về sản phẩm. Bạn xứng đáng có công cụ tốt nhất cho công việc của mình!
Sản phẩm được phân phối chính hãng bởi CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ HOÀNG PHÁT. Chúng tôi tự hào là đối tác ủy quyền của hơn 50 thương hiệu hàng đầu thế giới (Makita, Bosch, Dewalt, Stanley, Jasic…). Cam kết 100% sản phẩm có đầy đủ CO/CQ, hóa đơn VAT và bảo hành chính hãng.
Giấy phép kinh doanh: 0313098297
Hotline: 0912.383.327
Email: maymocchinhhang@gmail.com
Địa chỉ: 183/46/5 Đường số 10, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Website: maymocchinhhang.com
Lý do đổi trả hàng
+ Sản phẩm lỗi, hỏng do quá trình sản xuất hoặc vận chuyển
+ Nằm trong chính sách đổi trả sản phẩm của Máy Móc Chính Hãng
Thời gian đổi trả
Điều kiện về thời gian đổi trả: trong vòng 30 ngày kể từ khi nhận được hàng và phải liên hệ gọi ngay cho chúng tôi theo số điện thoại trên để được xác nhận đổi trả hàng. Nếu không yêu cầu sẽ không được chấp nhận.
| Thương hiệu: | Honda |
| Xuất xứ: | Nhật Bản |
| Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
| Dung tích xi lanh | 163cc |
| Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 45.0 mm |
| "Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a" | 4.0 kW (5.5 mã lực)/ 4000 v/p |
| Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) | 3.6 kW(4.8 mã lực) / 3,600 v/p |
| Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) | 10.3 N.m (1.05 kgf.m)/ 2500 v/p |
| Tỉ số nén | 9.0 : 1 |
| Suất tiêu hao nhiên liệu | 1.4 lít/ giờ |
| Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
| Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
| Góc đánh lửa | 18º BTDC |
| Kiểu bugi | BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO) |
| Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
| Bộ chế hòa khí | Loại nằm ngang, cánh bướm |
| Lọc gió | Lọc kép |
| Điều tốc | Kiểu cơ khí ly tâm |
| Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
| Dung tích nhớt | 0.58 lít |
| Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
| Kiểu khởi động | Bằng tay |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
| Dung tích bình nhiên liệu | 3.1 lít |
| Hộp giảm tốc | 1/2 (Nhông xích) |
| Trọng lượng khô | 16.1 Kg |
Thông tin chi tiết
| Thương hiệu: | Honda |
| Xuất xứ: | Nhật Bản |
| Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
| Dung tích xi lanh | 163cc |
| Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 45.0 mm |
| "Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a" | 4.0 kW (5.5 mã lực)/ 4000 v/p |
| Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) | 3.6 kW(4.8 mã lực) / 3,600 v/p |
| Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) | 10.3 N.m (1.05 kgf.m)/ 2500 v/p |
| Tỉ số nén | 9.0 : 1 |
| Suất tiêu hao nhiên liệu | 1.4 lít/ giờ |
| Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
| Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
| Góc đánh lửa | 18º BTDC |
| Kiểu bugi | BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO) |
| Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
| Bộ chế hòa khí | Loại nằm ngang, cánh bướm |
| Lọc gió | Lọc kép |
| Điều tốc | Kiểu cơ khí ly tâm |
| Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
| Dung tích nhớt | 0.58 lít |
| Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
| Kiểu khởi động | Bằng tay |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
| Dung tích bình nhiên liệu | 3.1 lít |
| Hộp giảm tốc | 1/2 (Nhông xích) |
| Trọng lượng khô | 16.1 Kg |



