- Chứng nhận CO-CQ chính hãng đầy đủ.
- Tổng đài hỗ trợ 0912.383.327
- Miễn phí tư vấn kỹ thuật và lựa chọn phụ tùng tương thích.
- Bảo hành theo phiếu bảo hành trong sản phẩm (nếu có)
- Giá trên chưa bao gồm VAT. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.
Máy cắt cỏ đẩy tay Husqvarna LC 153-HD
Còn 50 trong kho
Máy cắt cỏ đẩy tay Husqvarna LC 153-HD
Máy cắt cỏ đẩy tay Husqvarna LC 153-HD là một thiết bị cắt cỏ tuyệt vời dành cho cả thợ chuyên nghiệp và người dùng gia đình. Với thiết kế mạnh mẽ và hiệu suất cắt xuất sắc, Máy cắt cỏ đẩy tay Husqvarna LC 153-HD giúp bạn dễ dàng chăm sóc không gian xanh của mình. Được trang bị động cơ Briggs & Stratton với công suất lên đến 2.4 kW, thiết bị này xử lý dễ dàng mọi loại cỏ, từ thấp cho đến cao.
Tính năng nổi bật
Máy cắt cỏ đẩy tay Husqvarna LC 153-HD sở hữu nhiều tính năng giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc:
- Hệ thống cắt tiên tiến với chiều rộng cắt 53 cm, cho hiệu suất cao và tiết kiệm thời gian.
- Thiết kế dễ điều khiển, đảm bảo sự thoải mái khi cắt cỏ trong thời gian dài.
- Khả năng điều chỉnh chiều cao cắt từ 30,48 mm đến 89,92 mm, linh hoạt cho từng loại cỏ.
Lợi ích khi sử dụng
- Máy cắt cỏ đẩy tay Husqvarna LC 153-HD giúp tiết kiệm công sức, giảm thiểu thời gian làm việc.
- Thiết bị vận hành êm ái, không gây tiếng ồn lớn, phù hợp cho mọi khu vực xung quanh.
- Chất lượng cắt tốt, mang lại bề mặt cỏ gọn gàng và đẹp mắt.
Hướng dẫn sử dụng hoặc lưu ý an toàn
- Đảm bảo bạn đã đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi khởi động máy.
- Kiểm tra tình trạng thùng chứa cỏ và đảm bảo luôn sạch sẽ trong quá trình sử dụng.
- Sử dụng bảo hộ khi làm việc, đặc biệt là kính và găng tay để đảm bảo an toàn.
Đặt hàng ngay hôm nay!
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu Máy cắt cỏ đẩy tay Husqvarna LC 153-HD chất lượng cao tại Máy Số 1 Việt Nam. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn và nhận ưu đãi hấp dẫn!
Sản phẩm được phân phối chính hãng bởi CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ HOÀNG PHÁT. Chúng tôi tự hào là đối tác ủy quyền của hơn 50 thương hiệu hàng đầu thế giới (Makita, Bosch, Dewalt, Stanley, Jasic…). Cam kết 100% sản phẩm có đầy đủ CO/CQ, hóa đơn VAT và bảo hành chính hãng.
Giấy phép kinh doanh: 0313098297
Hotline: 0912.383.327
Email: maymocchinhhang@gmail.com
Địa chỉ: 183/46/5 Đường số 10, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Website: maymocchinhhang.com
Lý do đổi trả hàng
+ Sản phẩm lỗi, hỏng do quá trình sản xuất hoặc vận chuyển
+ Nằm trong chính sách đổi trả sản phẩm của Máy Móc Chính Hãng
Thời gian đổi trả
Điều kiện về thời gian đổi trả: trong vòng 30 ngày kể từ khi nhận được hàng và phải liên hệ gọi ngay cho chúng tôi theo số điện thoại trên để được xác nhận đổi trả hàng. Nếu không yêu cầu sẽ không được chấp nhận.
| Động cơ | |
| Hãng sãn xuất | Briggs & Stratton (xuất xứ Mỹ) |
| Loại động cơ | Quantum |
| Tên động cơ | 625 series |
| Dung tích xilanh | 190 cm³ |
| Công suất động cơ | 2.4 kW (tương đương 3,2 Hp) ở 2950 vòng/phút |
| Thể tích bình xăng | 1,5 lít |
| Hệ thống lái | |
| Hệ thống lái | Đẩy |
| Mâm cắt | |
| Vật liệu làm mâm cắt | Thép |
| Phương pháp cắt | cắt xoay |
| Chiều rộng cắt | 53 cm |
| Cắt chiều cao, min-max | 30,48 – 89,92 mm |
| Số tầng cắt (điều chỉnh được) | 5 |
| Điều chỉnh độ cao cắt | bằng tay |
| Thùng gom cỏ | |
| Vật liệu | Túi mềm |
| Thủ tích | 61.33 lít |
| Loại xử lý | Phẳng |
| Xử lý | Thay đổi nhanh chống |
| Kích thước | |
| Đường kính bánh xe, trước / sau | 203.2 mm / 203.2 mm |
| Chiều dài máy | 149,9 cm |
| Chiều rộng máy | 57,2 cm |
| Chiều cao máy | 97,8 cm |
| Trọng lượng | 29,39 kg |
Thông tin chi tiết
| Động cơ | |
| Hãng sãn xuất | Briggs & Stratton (xuất xứ Mỹ) |
| Loại động cơ | Quantum |
| Tên động cơ | 625 series |
| Dung tích xilanh | 190 cm³ |
| Công suất động cơ | 2.4 kW (tương đương 3,2 Hp) ở 2950 vòng/phút |
| Thể tích bình xăng | 1,5 lít |
| Hệ thống lái | |
| Hệ thống lái | Đẩy |
| Mâm cắt | |
| Vật liệu làm mâm cắt | Thép |
| Phương pháp cắt | cắt xoay |
| Chiều rộng cắt | 53 cm |
| Cắt chiều cao, min-max | 30,48 – 89,92 mm |
| Số tầng cắt (điều chỉnh được) | 5 |
| Điều chỉnh độ cao cắt | bằng tay |
| Thùng gom cỏ | |
| Vật liệu | Túi mềm |
| Thủ tích | 61.33 lít |
| Loại xử lý | Phẳng |
| Xử lý | Thay đổi nhanh chống |
| Kích thước | |
| Đường kính bánh xe, trước / sau | 203.2 mm / 203.2 mm |
| Chiều dài máy | 149,9 cm |
| Chiều rộng máy | 57,2 cm |
| Chiều cao máy | 97,8 cm |
| Trọng lượng | 29,39 kg |



