- Chứng nhận CO-CQ chính hãng đầy đủ.
- Tổng đài hỗ trợ 0912.383.327
- Miễn phí tư vấn kỹ thuật và lựa chọn phụ tùng tương thích.
- Bảo hành theo phiếu bảo hành trong sản phẩm (nếu có)
- Giá trên chưa bao gồm VAT. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.
Máy cưa xích Chainsaw Husqvarna 576 chính hãng
Còn 87 trong kho
Máy cưa xích Chainsaw Husqvarna 576 chính hãng
Máy cưa xích Chainsaw Husqvarna 576 chính hãng là một trong những thiết bị xây dựng đỉnh cao, phù hợp cho cả những người thợ chuyên nghiệp và những người dùng gia đình. Với thiết kế tinh tế cùng công suất mạnh mẽ, máy cưa xích này sẽ giúp bạn hoàn thành những công việc cắt tỉa, chặt cây hay cắt gỗ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tính năng nổi bật
Máy cưa xích Chainsaw Husqvarna 576 chính hãng được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, mang lại hiệu suất làm việc tốt nhất. Thiết bị này có dung tích xi lanh 73.5 cm³ và công suất lên tới 4.2 kW, giúp người dùng dễ dàng xử lý những vật liệu cứng mà vẫn đảm bảo an toàn.
Lợi ích khi sử dụng
- Đem lại hiệu suất cắt cao hơn, tiết kiệm thời gian làm việc.
- Thiết kế nhẹ nhàng, dễ dàng thao tác cho mọi đối tượng người dùng.
- Công nghệ giảm rung và độ ồn, tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng.
Hướng dẫn sử dụng hoặc lưu ý an toàn
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi vận hành.
- Sử dụng đầy đủ thiết bị bảo hộ để đảm bảo an toàn.
- Kiểm tra máy trước khi sử dụng để đảm bảo không có sự cố.
Mua ngay để trải nghiệm sự khác biệt!
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu Máy cưa xích Chainsaw Husqvarna 576 chính hãng với chất lượng tốt nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận ngay ưu đãi hấp dẫn và trải nghiệm sản phẩm này ngay hôm nay!
Sản phẩm được phân phối chính hãng bởi CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ HOÀNG PHÁT. Chúng tôi tự hào là đối tác ủy quyền của hơn 50 thương hiệu hàng đầu thế giới (Makita, Bosch, Dewalt, Stanley, Jasic…). Cam kết 100% sản phẩm có đầy đủ CO/CQ, hóa đơn VAT và bảo hành chính hãng.
Giấy phép kinh doanh: 0313098297
Hotline: 0912.383.327
Email: maymocchinhhang@gmail.com
Địa chỉ: 183/46/5 Đường số 10, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Website: maymocchinhhang.com
Lý do đổi trả hàng
+ Sản phẩm lỗi, hỏng do quá trình sản xuất hoặc vận chuyển
+ Nằm trong chính sách đổi trả sản phẩm của Máy Móc Chính Hãng
Thời gian đổi trả
Điều kiện về thời gian đổi trả: trong vòng 30 ngày kể từ khi nhận được hàng và phải liên hệ gọi ngay cho chúng tôi theo số điện thoại trên để được xác nhận đổi trả hàng. Nếu không yêu cầu sẽ không được chấp nhận.
| Đặc điểm động cơ | |
| Dung tích xi lanh | 73.5 cm³ |
| Đường kính nòng | 51 mm |
| Hành trình piston | 36 mm |
| Công suất | 4.2 kW |
| Tốc độ tối đa | 9600 vòng/phút |
| Dung tích bình xăng | 0.7 lit |
| Mức tiêu hao nhiên liệu | 417 g/kWh |
| Hệ thống đánh lửa | SEM AM 50 |
| Khoảng cách bộ điện | 0.5 mm |
| Tốc độ chạy không tải | 2700 vòng/phút |
| Chỉ số bugi | NGK BPM R7A, Champion RCJ7Y |
| Khoảng cách điện cực bugi | 0.5 mm |
| Momen xoắn lớn nhất | 4.5 Nm ở 81000 vòng/phút |
| Bôi trơn | |
| Thể tích bình nhớt bôi trơn lam | 0.4 lit |
| Loại bơm nhớt | Điều chỉnh được |
| Độ rung và độ ồn | |
| Độ rung tay cầm trước và sau | 2.9 và 3.6 m/s² |
| Độ ồn tại tai người vận hành | 105 dB(A) |
| Độ ồn cho phép | 116 dB(A) |
| Thiết bị cắt | |
| Bước xích | 3/8 inch |
| Chiều dài lam khuyên dùng | Tối thiểu 38 cm – tối đa 71 cm |
| Tốc độ xích khi công suất máy lớn nhất | 21.4 m/s |
| Chân xích | 0.058 inch |
| Kích thước và trọng lượng | |
| Kích thước thùng | 48×26.5×34.5 mm |
| Trọng lượng máy (chưa có lam xích) | 6.6 kg |
Thông tin chi tiết
| Đặc điểm động cơ | |
| Dung tích xi lanh | 73.5 cm³ |
| Đường kính nòng | 51 mm |
| Hành trình piston | 36 mm |
| Công suất | 4.2 kW |
| Tốc độ tối đa | 9600 vòng/phút |
| Dung tích bình xăng | 0.7 lit |
| Mức tiêu hao nhiên liệu | 417 g/kWh |
| Hệ thống đánh lửa | SEM AM 50 |
| Khoảng cách bộ điện | 0.5 mm |
| Tốc độ chạy không tải | 2700 vòng/phút |
| Chỉ số bugi | NGK BPM R7A, Champion RCJ7Y |
| Khoảng cách điện cực bugi | 0.5 mm |
| Momen xoắn lớn nhất | 4.5 Nm ở 81000 vòng/phút |
| Bôi trơn | |
| Thể tích bình nhớt bôi trơn lam | 0.4 lit |
| Loại bơm nhớt | Điều chỉnh được |
| Độ rung và độ ồn | |
| Độ rung tay cầm trước và sau | 2.9 và 3.6 m/s² |
| Độ ồn tại tai người vận hành | 105 dB(A) |
| Độ ồn cho phép | 116 dB(A) |
| Thiết bị cắt | |
| Bước xích | 3/8 inch |
| Chiều dài lam khuyên dùng | Tối thiểu 38 cm – tối đa 71 cm |
| Tốc độ xích khi công suất máy lớn nhất | 21.4 m/s |
| Chân xích | 0.058 inch |
| Kích thước và trọng lượng | |
| Kích thước thùng | 48×26.5×34.5 mm |
| Trọng lượng máy (chưa có lam xích) | 6.6 kg |








